STT | Tên ngành |
1 | Chế biến và bảo quản rau quả |
2 | Chế biến và đóng hộp rau quả |
3 | Chế biến và bảo quản rau quả khác |
4 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
5 | Xay xát và sản xuất bột thô |
6 | Xay xát |
7 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
8 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
9 | Sản xuất đường |
10 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
11 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
12 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
13 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
14 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
15 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
16 | Sản xuất rượu vang |
17 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
18 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
19 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
20 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
21 | Sản xuất linh kiện điện tử |
22 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
23 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
24 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
25 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
26 | Sản xuất đồng hồ |
27 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
28 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
29 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
30 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
31 | Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
32 | Đại lý xe có động cơ khác |
33 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
34 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
35 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
36 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
37 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
38 | Bán mô tô, xe máy |
39 | Bán buôn mô tô, xe máy |
40 | Bán lẻ mô tô, xe máy |
41 | Đại lý mô tô, xe máy |
42 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
43 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
44 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
45 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
46 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
47 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
48 | Đại lý |
49 | Môi giới |
50 | Đấu giá |
51 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
52 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
53 | Bán buôn hoa và cây |
54 | Bán buôn động vật sống |
55 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
56 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
57 | Bán buôn gạo |
58 | Bán buôn đồ uống |
59 | Bán buôn đồ uống có cồn |
60 | Bán buôn đồ uống không có cồn |
61 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
62 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
63 | Bán buôn vải |
64 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
65 | Bán buôn hàng may mặc |
66 | Bán buôn giày dép |
67 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
68 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
69 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
70 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
71 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
72 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
73 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
74 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
75 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
76 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
77 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
78 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
79 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
80 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
81 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
82 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
83 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
84 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
85 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
86 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
87 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
88 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
89 | Bán buôn dầu thô |
90 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
91 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
92 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
93 | Bán buôn quặng kim loại |
94 | Bán buôn sắt, thép |
95 | Bán buôn kim loại khác |
96 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
97 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
98 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
99 | Bán buôn xi măng |
100 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
101 | Bán buôn kính xây dựng |
102 | Bán buôn sơn, vécni |
103 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
104 | Bán buôn đồ ngũ kim |
105 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
106 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
107 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
108 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
109 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
110 | Bán buôn cao su |
111 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
112 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
113 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
114 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
115 | Bán buôn tổng hợp |
116 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
117 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
118 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
119 | Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
120 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
121 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
122 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
123 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
124 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
125 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
126 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
127 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
128 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
129 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
130 | Vận tải đường ống |
131 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
132 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
133 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
134 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
135 | Bốc xếp hàng hóa |
136 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
137 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
138 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
139 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
140 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
141 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
142 | Khách sạn |
143 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
144 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
145 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
146 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
147 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
148 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
149 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
150 | Dịch vụ ăn uống khác |
151 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
152 | Quán rượu, bia, quầy bar |
153 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
154 | Xuất bản sách |
155 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
156 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
157 | Hoạt động xuất bản khác |
158 | Xuất bản phần mềm |
159 | Cho thuê xe có động cơ |
160 | Cho thuê ôtô |
161 | Cho thuê xe có động cơ khác |
162 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
163 | Cho thuê băng, đĩa video |
164 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |